Có 2 kết quả:

数模 shù mó ㄕㄨˋ ㄇㄛˊ數模 shù mó ㄕㄨˋ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) digital-to-analog
(2) abbr. for 數字到模擬|数字到模拟

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) digital-to-analog
(2) abbr. for 數字到模擬|数字到模拟

Bình luận 0